Sol_Peru
1⁄100 | céntimo |
---|---|
Ít dùng | 200 soles |
Số nhiều | soles |
Nguồn | [1] January 2014 |
Website | www.bcrp.gob.pe |
Nơi đúc tiền | National Mint (Casa Nacional de Moneda) |
Thường dùng | 10, 20, 50, 100 soles |
Mã ISO 4217 | PEN |
Ký hiệu | S/ |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng dự trữ Trung tâm Peru |
céntimo | céntimos |
Ngày ra đời | 1 tháng 7 năm 1991 |
Sử dụng tại | Peru |
Lạm phát | 2% |