Snihurivka (huyện)
• Tổng cộng | 47.538 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Mykolaiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Snihurivka |
Snihurivka (huyện)
• Tổng cộng | 47.538 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Mykolaiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thủ phủ | Snihurivka |
Thực đơn
Snihurivka (huyện)Liên quan
Snihurivka Snihurivka (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Snihurivka (huyện) //edwardbetts.com/find_link?q=Snihurivka_(huy%E1%B... http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...