Skövde
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 33 119 |
Mã điện thoại | 0500 |
Tỉnh | Västergötland |
Quốc gia | Thụy Điển |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.674/km2 (4,340/mi2) |
Đô thị | Đô thị Skövde |
Hạt | Hạt Västra Götaland |
Skövde
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 33 119 |
Mã điện thoại | 0500 |
Tỉnh | Västergötland |
Quốc gia | Thụy Điển |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.674/km2 (4,340/mi2) |
Đô thị | Đô thị Skövde |
Hạt | Hạt Västra Götaland |
Thực đơn
SkövdeLiên quan
Skövde Skövde (đô thị) ŠK Odeva LipanyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Skövde //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.ssd.scb.se/databaser/makro/visavar.asp?... http://www.scb.se/statistik/MI/MI0810/2005A01B/T%C...