Sirinhaém
Bang | Pernambuco |
---|---|
Vùng thuộc bang | Zona da Mata Pernambucana |
• Tổng cộng | 36.483 |
Mã điện thoại | 81 |
Tiểu vùng | Mata Meridional Pernambucana |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 102,27/km2 (264,9/mi2) |
Sirinhaém
Bang | Pernambuco |
---|---|
Vùng thuộc bang | Zona da Mata Pernambucana |
• Tổng cộng | 36.483 |
Mã điện thoại | 81 |
Tiểu vùng | Mata Meridional Pernambucana |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 102,27/km2 (264,9/mi2) |
Thực đơn
SirinhaémLiên quan
SirinhaémTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sirinhaém http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...