Sinhung
• Romaja quốc ngữ | Sinheung-gun |
---|---|
• Hanja | 新興郡 |
• McCune–Reischauer | Sinhŭng kun |
• Tổng cộng | 124.000 |
• Hangul | 신흥군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Phân cấp hành chính | 1 ŭp, 2 khu công nhân, 22 ri |
Sinhung
• Romaja quốc ngữ | Sinheung-gun |
---|---|
• Hanja | 新興郡 |
• McCune–Reischauer | Sinhŭng kun |
• Tổng cộng | 124.000 |
• Hangul | 신흥군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Phân cấp hành chính | 1 ŭp, 2 khu công nhân, 22 ri |
Thực đơn
SinhungLiên quan
Sinhung Sinh ngược Sinh ngôn ngữ tự nhiên Sinh ngữ Sính Lủng Sơn HùngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sinhung