Thực đơn
Sikhio_(huyện) Hành chínhHuyện này được chia thành 12 phó huyện (tambon), các đơn vị này lại được chia ra thành 170 làng (muban). Thị xã (thesaban mueang) Sikhio nằm trên một phần của tambon Sikhio and Mittraphap. Có four subdistrict municipalities (thesaban tambon) Lad Bua Khao nằm trên một phần của tambon Lad Bua Khao, and Khlong Phai nằm trên một phần của tambon Khlong Phai, Mueang Sikhio các khu vực của tambon Sikhio không thuộc thị xã Sikhio, và Nong Nam Sai.
STT | Tên | Tên tiếng Thái | Số làng | Dân số | |
---|---|---|---|---|---|
1. | Sikhio | สีคิ้ว | 18 | 17.750 | |
2. | Ban Han | บ้านหัน | 11 | 4.479 | |
3. | Kritsana | กฤษณา | 12 | 6.681 | |
4. | Lat Bua Khao | ลาดบัวขาว | 17 | 19.907 | |
5. | Nong Ya Khao | หนองหญ้าขาว | 15 | 9.104 | |
6. | Kut Noi | กุดน้อย | 14 | 7.536 | |
7. | Nong Nam Sai | หนองน้ำใส | 18 | 12.429 | |
8. | Wang Rong Yai | วังโรงใหญ่ | 14 | 7.518 | |
9. | Mittraphap | มิตรภาพ | 13 | 13.380 | |
10. | Khlong Phai | คลองไผ่ | 10 | 9.353 | |
11. | Don Mueang | ดอนเมือง | 16 | 6.998 | |
12. | Nong Bua Noi | หนองบัวน้อย | 12 | 6.221 |
Thực đơn
Sikhio_(huyện) Hành chínhLiên quan
Sikhio (huyện) Sikh giáo Sikkim Sikhanyiso Dlamini Sikhote-Alin Sikhye Sikhoraphum (huyện) Sighișoara Sidhi Sidhi (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sikhio_(huyện) http://www.amphoe.com/menu.php?mid=1&am=234&pv=20 //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.ratchakitcha.soc.go.th/DATA/PDF/2482/A/...