Sierra_de_Fuentes
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10181 |
Độ cao | 428 m (1,404 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.358 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 94,3/km2 (2,440/mi2) |
Đô thị | Sierra de Fuentes |