Shogo_Tokihisa
2007-2009 | Ventforet Kofu |
---|---|
2012-2014 | FC Gifu |
Ngày sinh | 15 tháng 4, 1984 (37 tuổi) |
Năm | Đội |
Vị trí | Thủ môn |
Nơi sinh | Fukuoka, Nhật Bản |
Tên đầy đủ | Shogo Tokihisa |
2010-2011 | Giravanz Kitakyushu |
English version Shogo_Tokihisa
Shogo_Tokihisa
2007-2009 | Ventforet Kofu |
---|---|
2012-2014 | FC Gifu |
Ngày sinh | 15 tháng 4, 1984 (37 tuổi) |
Năm | Đội |
Vị trí | Thủ môn |
Nơi sinh | Fukuoka, Nhật Bản |
Tên đầy đủ | Shogo Tokihisa |
2010-2011 | Giravanz Kitakyushu |
Thực đơn
Shogo_TokihisaLiên quan
Shogo Taniguchi Shogo Suzuki Shogo Nishikawa Shogo Shimohata Shogo Asada Shogo Onishi Shogo Kobara Shogo Tokihisa Shogo Yoshizawa Shogo ShimadaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Shogo_Tokihisa