Serrejón
Thủ phủ | Serrejón |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10528 |
• Tổng cộng | 490 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,0/km2 (100/mi2) |
Đô thị | Serrejón |
Serrejón
Thủ phủ | Serrejón |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10528 |
• Tổng cộng | 490 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,0/km2 (100/mi2) |
Đô thị | Serrejón |
Thực đơn
SerrejónLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Serrejón //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...