Serranillos
Thủ phủ | Serranillos |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05115 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 327 |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 16,4/km2 (420/mi2) |
Đô thị | Serranillos |
Serranillos
Thủ phủ | Serranillos |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05115 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 327 |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 16,4/km2 (420/mi2) |
Đô thị | Serranillos |
Thực đơn
SerranillosLiên quan
Serra Serrata (chi ốc biển) Serra de Tramuntana Serranocirrhitus latus Serratia Serratia marcescens Serra do Mar Serravalle (San Marino) Serrasalmidae Serra NegraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Serranillos