Schmalkalden
Thành phố kết nghĩa | Waiblingen, Recklinghausen, Remscheid, Montana |
---|---|
Huyện | Schmalkalden-Meiningen |
• Mayor | Thomas Kaminski (SPD) |
Bang | default |
Mã bưu chính | 98574 |
Trang web | www.schmalkalden.de |
Độ cao | 295 m (968 ft) |
Biển số xe | SM |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
• Tổng cộng | 18.851 |
Quốc gia | Đức |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
Mã vùng | 03683 |
• Mật độ | 1,9/km2 (5,0/mi2) |