Saucedilla
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10390 |
• Tổng cộng | 729 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,2/km2 (320/mi2) |
Đô thị | Saucedilla |
Saucedilla
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10390 |
• Tổng cộng | 729 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,2/km2 (320/mi2) |
Đô thị | Saucedilla |
Thực đơn
SaucedillaLiên quan
SaucedillaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Saucedilla //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...