Thực đơn
Saturday (nhóm nhạc) Danh sách đĩa nhạcTiêu đề | Thông tin album | Thứ hạng cao nhất | Doanh số |
---|---|---|---|
KOR[3] | |||
MMook JJi BBa (묵찌빠) |
| — | Không có |
Follow Saturday |
| — | |
IKYK |
| 31 |
|
D.B.D.B.DIB |
| 26 |
Tiêu đề | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album |
---|---|---|---|---|
KOR[5] | ||||
"MMook JJi BBa" (묵찌빠) | 2018 | — | Không có | MMook JJi BBa (묵찌빠) |
"In Your Eyes" | — | To Sunday Christmas | ||
"WiFi" (와이파이) | 2019 | — | Follow Saturday | |
"Gwiyomi Song (Saturday)" (귀요미송 (세러데이)) | — | To Sunday Gwiyomi | ||
"BByong" (뿅) | — | IKYK | ||
"D.B.D.B.DIB" | 2020 | CTB | D.B.D.B.DIB | |
"—" denotes releases that did not chart or were not released in that region. |
Thực đơn
Saturday (nhóm nhạc) Danh sách đĩa nhạcLiên quan
Saturday Saturday Night Fever (nhạc phim) Saturday Night Live Saturday Night (bài hát của Whigfield) Saturday Night Live Korea Saturday Night Fever Saturday (nhóm nhạc)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Saturday (nhóm nhạc) http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/onli... http://www.topstarnews.net/news/articleView.html?i... https://people.search.naver.com/search.naver?where...