Santibáñez_el_Bajo
Thủ phủ | Santibáñez el Bajo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10666 |
• Tổng cộng | 863 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 18,8/km2 (490/mi2) |
Đô thị | Santibáñez el Bajo |