Santibáñez_de_la_Peña
Thủ phủ | Santibáñez de la Peña |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 34870 |
• Tổng cộng | 1.392 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13,5/km2 (350/mi2) |
Đô thị | Santibáñez de la Peña |