Santibáñez_de_Béjar
Thủ phủ | Santibáñez de Béjar |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37740 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 618 |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 21,3/km2 (550/mi2) |
Đô thị | Santibáñez de Béjar |