Santiago_del_Campo
Thủ phủ | Santiago del Campo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10191 |
Độ cao | 349 m (1,145 ft) |
• Tổng cộng | 323 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,4/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Santiago del Campo |