Santana_do_Matos
Vùng thuộc bang | Central Potiguar |
---|---|
• Tổng cộng | 17.150 |
Mã điện thoại | 84 |
Tiểu vùng | Serra de Santana |
Quốc gia | Brasil |
Bang | Rio Grande do Norte |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 12,1/km2 (31/mi2) |
Santana_do_Matos
Vùng thuộc bang | Central Potiguar |
---|---|
• Tổng cộng | 17.150 |
Mã điện thoại | 84 |
Tiểu vùng | Serra de Santana |
Quốc gia | Brasil |
Bang | Rio Grande do Norte |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 12,1/km2 (31/mi2) |
Thực đơn
Santana_do_MatosLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Santana_do_Matos http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...