Sangarcía
Thủ phủ | Sangarcía |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40134 |
• Tổng cộng | 450 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,2/km2 (320/mi2) |
Đô thị | Sangarcía |
Sangarcía
Thủ phủ | Sangarcía |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40134 |
• Tổng cộng | 450 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 12,2/km2 (320/mi2) |
Đô thị | Sangarcía |
Thực đơn
SangarcíaLiên quan
Sangarcía San García de Ingelmos Sangaria San Marcial OzolotepecTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sangarcía //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...