San_Pedro_de_Latarce
Thủ phủ | San Pedro de Latarce |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 47851 |
• Tổng cộng | 615 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 14,0/km2 (400/mi2) |
Đô thị | San Pedro de Latarce |