San_Pedro,_Albacete
Tọa độ | 38°49′37″B 2°11′10″T / 38,827°B 2,186°T / 38.827; -2.186Tọa độ: 38°49′37″B 2°11′10″T / 38,827°B 2,186°T / 38.827; -2.186 |
---|---|
• Thị trưởng | El pueblo |
Mã bưu chính | 02326 |
Độ cao | 836 m (2,743 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Albacete |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Sampedreño,-ña |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 83,12 km2 (3,209 mi2) |