San_Mamés_de_Burgos
Quốc gia | Tây Ban Nha |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Tỉnh | Burgos |
Đô thị | San Mamés de Burgos |
Thủ phủ | San Mamés de Burgos |
• Tổng cộng | 258 |
• Mật độ | 51,6/km2 (1,340/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 09230 |