San_Esteban_de_los_Patos
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 05289 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 39 |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,9/km2 (100/mi2) |
Đô thị | San Esteban de los Patos |
San_Esteban_de_los_Patos
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 05289 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 39 |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,9/km2 (100/mi2) |
Đô thị | San Esteban de los Patos |
Thực đơn
San_Esteban_de_los_PatosLiên quan
San E San Esteban, Ilocos Sur San Emilio San Enrique, Iloilo San Esteban de la Sierra San Esteban de Litera San Elizario, Texas San Esteban de Nogales San Emiliano San Esteban del ValleTài liệu tham khảo
WikiPedia: San_Esteban_de_los_Patos //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...