San_Cebrián_de_Mazote
Thủ phủ | San Cebrián de Mazote |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 47129 |
• Tổng cộng | 200 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,7/km2 (150/mi2) |
Đô thị | San Cebrián de Mazote |