San_Antonio,_Texas

Không tìm thấy kết quả San_Antonio,_Texas

Bài viết tương tự

English version San_Antonio,_Texas


San_Antonio,_Texas

Thành phố kết nghĩa Guadalajara, Torreón, Monterrey, Las Palmas de Gran Canaria, Gwangju, Cao Hùng, Santa Cruz de Tenerife, Kumamoto, Chennai, Vô Tích, Darmstadt
• Thành phố 1.532.233
Quận Quận Bexar
• Thị trưởng Ivy Taylor
Mã bưu chính 78283
Trang web www.sanantonio.gov
Độ cao 650 ft (198 m)
• Mùa hè (DST) Trung tâm (UTC-5)
Mã điện thoại 210, 830
Đặt tên theo Antôn thành Padova
• Mặt nước 4,5 mi2 (11,7 km2)
Múi giờ Trung tâm (UTC-6)
• Vùng đô thị 1,942,217
• Mật độ 2.808,5/mi2 (1.084,4/km2)
• Đất liền 407,6 mi2 (1.055,6 km2)