Samjiyŏn
• Romaja quốc ngữ | Samjiyeon-gun |
---|---|
• Hanja | 三池淵郡 |
• McCune–Reischauer | Samjiyŏn kun |
• Tổng cộng | 31,471 người |
• Hangul | 삼지연군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Samjiyŏn
• Romaja quốc ngữ | Samjiyeon-gun |
---|---|
• Hanja | 三池淵郡 |
• McCune–Reischauer | Samjiyŏn kun |
• Tổng cộng | 31,471 người |
• Hangul | 삼지연군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Thực đơn
SamjiyŏnLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Samjiyŏn