Salobral
Thủ phủ | Salobral |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05520 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 120 |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 17,1/km2 (440/mi2) |
Đô thị | Salobral |
Salobral
Thủ phủ | Salobral |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05520 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 120 |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 17,1/km2 (440/mi2) |
Đô thị | Salobral |
Thực đơn
SalobralLiên quan
SalobralTài liệu tham khảo
WikiPedia: Salobral