Sada,_Navarre
Tọa độ | 42°34′59″B 1°24′0″T / 42,58306°B 1,4°T / 42.58306; -1.40000Tọa độ: 42°34′59″B 1°24′0″T / 42,58306°B 1,4°T / 42.58306; -1.40000 |
---|---|
• Thị trưởng | Jesús María Lecumberri Guembe |
Mã bưu chính | 31491 |
Quận (comarca) | Comarca de Sangüesa |
Độ cao | 512 m (1,680 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Navarra |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
Ngôn ngữ bản xứ | zona no vascófona |
• Đất liền | 12,6667 km2 (48,906 mi2) |