Thực đơn
Sacha Boey Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia[lower-alpha 1] | Cúp Liên đoàn[lower-alpha 2] | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
Rennes | 2018–19 | Ligue 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 1 | 0 | |
2019–20 | Ligue 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2[lower-alpha 3] | 0 | 1[lower-alpha 4] | 0 | 9 | 0 |
2020–21 | Ligue 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | 2 | 0 | ||
Tổng cộng | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 12 | 0 | |
Dijon (mượn) | 2020–21 | Ligue 1 | 24 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | 24 | 0 | ||
Galatasaray | 2021–22 | Süper Lig | 13 | 0 | 0 | 0 | — | 6[lower-alpha 3] | 1 | — | 19 | 1 | |
2022–23 | Süper Lig | 31 | 1 | 2 | 0 | — | — | — | 33 | 1 | |||
2023–24 | Süper Lig | 19 | 1 | 0 | 0 | — | 12[lower-alpha 5] | 1 | 0 | 0 | 31 | 2 | |
Tổng cộng | 63 | 2 | 2 | 0 | — | 18 | 2 | 0 | 0 | 83 | 4 | ||
Bayern Munich | 2023–24 | Bundesliga | 1 | 0 | – | — | 0 | 0 | — | 1 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 96 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 20 | 2 | 1 | 0 | 120 | 4 |
Thực đơn
Sacha Boey Thống kê sự nghiệpLiên quan
Sacha Boey Sacha Baron Cohen Sacha Kljestan Sachalinobia koltzei Sachalinobia rugipennis Sachau Sachaliphantes sachalinensis Sachaliphantes Sách Abraham Sả chanhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sacha Boey https://www.transfermarkt.de/spielbericht/index/sp... https://www.lequipe.fr/Football/Actualites/Transfe... https://www.galatasaray.org/haber/gs-sportif-a-s/s... https://www.galatasaray.org/haber/futbol/hos-geldi... https://www.bbc.com/sport/football/58061278 https://www.bbc.com/sport/football/65761517 https://www.beinsports.com/en-mena/football/uefa-c... https://baoquangninh.vn/bayern-munich-don-tan-binh... https://fcbayern.com/en/matches/profis/bundesliga/... https://fcbayern.com/en/teams/professionals/sacha-...