Thực đơn
SOCCSKSARGEN Hành chínhTỉnh/Thành phố | Thủ phủ | Dân số (2000) | Diện tích (km²) | Mật độ (trên km²) |
---|---|---|---|---|
Cotabato | Kidapawan | 958.643 | 6.565,9 | 146,0 |
Sarangani | Alabel | 410.622 | 2.980,0 | 137,8 |
Nam Cotabato | Koronadal | 690.728 | 3.996,1 | 172,9 |
Sultan Kudarat | Isulan | 586.505 | 4.714,8 | 124,4 |
Thành phố Cotabato1 | — | 163.849 | 175,99 | 931,0 |
General Santos City2 | — | 411.822 | 492,86 | 835,6 |
Thực đơn
SOCCSKSARGEN Hành chínhLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: SOCCSKSARGEN http://www.nscb.gov.ph/activestats/psgc/articles/i...