Thực đơn
Số liệu thống kê giải đấu của Manchester United F.C. theo đối thủ Số liệu tổng thểGiải đấu | Tr | T | H | B | Tr | T | H | B | Tr | T | H | B | BT | BB | T% | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sân nhà | Sân khách | Tổng cộng | ||||||||||||||
Premier League | 462 | 340 | 76 | 46 | 462 | 246 | 118 | 98 | 924 | 586 | 194 | 144 | 1.802 | 818 | 63,42 | [89] |
Giải hạng nhất Anh | 1.370 | 758 | 339 | 273 | 1.370 | 404 | 365 | 601 | 2.740 | 1.162 | 704 | 874 | 4.523 | 3.875 | 42,41 | [89] |
Giải hạng hai Anh | 408 | 278 | 71 | 59 | 408 | 128 | 97 | 183 | 816 | 406 | 168 | 242 | 1.433 | 966 | 49,75 | [89] |
Football Alliance | 33 | 19 | 7 | 7 | 33 | 8 | 4 | 21 | 66 | 28 | 12 | 26 | 147 | 133 | 42,42 | [5] |
Tổng | 2.273 | 1.395 | 493 | 385 | 2.273 | 786 | 584 | 903 | 4.546 | 2.182 | 1.078 | 1.286 | 7.905 | 5.792 | 48,00 | [5][89] |
Thực đơn
Số liệu thống kê giải đấu của Manchester United F.C. theo đối thủ Số liệu tổng thểLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Số liệu thống kê giải đấu của Manchester United F.C. theo đối thủ http://www.premierleague.com/en-gb/about/history.h... http://www.soccerbase.com/teams/team.sd?team_id=17... http://www.soccerbase.com/teams/team.sd?team_id=17... http://www.soccerbase.com/teams/team.sd?team_id=17... http://www.soccerbase.com/teams/team.sd?team_id=17... http://www,11v11.com/teams/manchester-united/tab/o... http://www.stretfordend.co.uk/competitions/allianc... http://www.stretfordend.co.uk/opponents/arsenal.ht... http://www.stretfordend.co.uk/opponents/astonvilla... http://www.stretfordend.co.uk/opponents/barnsley.h...