São_Francisco_do_Pará
Bang | Pará |
---|---|
Vùng thuộc bang | Nordeste Paraense |
• Tổng cộng | 11.955 |
Mã điện thoại | 91 |
Tiểu vùng | Bragantina |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 24,93/km2 (64,6/mi2) |
São_Francisco_do_Pará
Bang | Pará |
---|---|
Vùng thuộc bang | Nordeste Paraense |
• Tổng cộng | 11.955 |
Mã điện thoại | 91 |
Tiểu vùng | Bragantina |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 24,93/km2 (64,6/mi2) |
Thực đơn
São_Francisco_do_ParáLiên quan
São Francisco do Sul São Francisco, São Paulo São Francisco do Conde São Francisco São Félix São Félix do Xingu São Felipe São Félix do Coribe São Francisco de Itabapoana São FidélisTài liệu tham khảo
WikiPedia: São_Francisco_do_Pará http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...