Thực đơn
Sân_bay_Granada Số liệu thống kêSố lượt khách và lượt chuyến từ năm 2000[1]:
Year | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lượt khách | 509.442 | 514.966 | 486.756 | 525.869 | 590.931 | 875.827 | 1.086.236 | 1.467.625 | 1.422.013 | 1.187.813 | 978.254 | 872.752 | 728.428 | 638.288 | 650.544 | 707.268 | 753.142 |
Lượt chuyến | 9,906 | 10.444 | 11.188 | 12.804 | 13.584 | 15.746 | 17.583 | 21.822 | 19.279 | 16.300 | 13.843 | 13.142 | 11.375 | 10.563 | 10.348 | 11.088 | 11.331 |
Thực đơn
Sân_bay_Granada Số liệu thống kêLiên quan
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất Sân bay quốc tế Long Thành Sân bay quốc tế Nội Bài Sân bay Haneda Sân bay Thọ Xuân Sân bay quốc tế Dubai Sân bay Changi Singapore Sân bay quốc tế Suvarnabhumi Sân bóng đá Sân bay quốc tế Cát BiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sân_bay_Granada http://worldaerodata.com/wad.cgi?airport=LEGR http://www.aena.es/csee/Satellite?cid=111358247672... http://www.aena.es/csee/Satellite?pagename=Estanda... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...