Thực đơn
Sân_bay_Dubrovnik Số liệu thống kêNăm | Lượt khách | Hàng hóa (tấn) |
---|---|---|
1987 | 1.460.354 | 2.490 |
2000 | 395.458 | 680 |
2001 | 461.322 | 646 |
2002 | 507.459 | 657 |
2003 | 716.592 | 592 |
2004 | 880.967 | 822 |
2005 | 1.008.240 | 677 |
2006 | 1.120.453 | 741 |
2007 | 1.144.038 | 847 |
2008 | 1,191,474 | 997 |
2009 | 1,122,355 | 516 |
2010 | 1,249,656 (tính đến 31 tháng 11) | |
Thực đơn
Sân_bay_Dubrovnik Số liệu thống kêLiên quan
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất Sân bay quốc tế Long Thành Sân bay quốc tế Nội Bài Sân bay Haneda Sân bay Thọ Xuân Sân bay quốc tế Dubai Sân bay quốc tế Suvarnabhumi Sân bay Changi Singapore Sân bay quốc tế Cát Bi Sân bay quốc tế Cam RanhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sân_bay_Dubrovnik http://www.dubrovnik-dbv.airports-guides.com http://www.airport-dubrovnik.hr http://www.airport-dubrovnik.hr/index.php?lang=en http://www.ead.eurocontrol.int/eadcms/eadsite/inde... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.aeroflot.ru/cms/new/11005 https://web.archive.org/web/20081104065517/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Dubrov...