Ryoya_Taniguchi
Số áo | 25 |
---|---|
Ngày sinh | 31 tháng 8, 1999 (21 tuổi) |
Tên đầy đủ | Ryoya Taniguchi |
Đội hiện nay | Zweigen Kanazawa |
Năm | Đội |
2018– | Zweigen Kanazawa |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Ishikawa, Nhật Bản |
English version Ryoya_Taniguchi
Ryoya_Taniguchi
Số áo | 25 |
---|---|
Ngày sinh | 31 tháng 8, 1999 (21 tuổi) |
Tên đầy đủ | Ryoya Taniguchi |
Đội hiện nay | Zweigen Kanazawa |
Năm | Đội |
2018– | Zweigen Kanazawa |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Ishikawa, Nhật Bản |
Thực đơn
Ryoya_TaniguchiLiên quan
Ryoya Taniguchi Ryoya Ueda Ryoya Ito Ryo Yamamoto Ryo Yamashita Ryokan Ryona Royals (bài hát) Royal Wedding (phim 1951) Royal Brunei AirlinesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ryoya_Taniguchi