Rupee_Nepal
Rupee_Nepal

Rupee_Nepal

Rupee (tiếng Nepal: रूपैयाँ) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nepal. Mã ISO 4217 của đồng tiền này hiện là NPR và thường được ký hiệu . Một rupee Nepal được chia nhỏ thành 100 paisa. Ngân hàng Rastra Nepal là cơ quan kiểm soát phát hành tiền rupee Nepal. Ngoài Nepal, một số quốc gia khác cũng có đồng tiền tên là rupee.

Rupee_Nepal

Tiền kim loại 1, 5, 10, 25, 50 paisa, Re. 1, Rs. 2, Rs. 5, Rs. 10
Ít dùng Re. 1, Rs. 2
Nguồn The World Factbook, ước lượng tháng 10/2005
Website www.nrb.org.np
Thường dùng Rs. 5, Rs. 10, Rs. 20, Rs. 25 Rs. 50, Rs. 100, Rs. 500, Rs. 1000
Mã ISO 4217 NPR
Ngân hàng trung ương Ngân hàng Rastra Nepal
Ký hiệu Rupee hoặc Rupee hoặc रू.
1/100 Paisa
Sử dụng tại    Nepal
Lạm phát 7,8%

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Rupee_Nepal http://www.banknotebook.com http://users.erols.com/kurrency/asia.htm http://fxtop.com/ http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=AUD&C2=NP... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CAD&C2=NP... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CHF&C2=NP... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=EUR&C2=NP... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=GBP&C2=NP... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=HKD&C2=NP... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=JPY&C2=NP...