Rupee_Nepal
Tiền kim loại | 1, 5, 10, 25, 50 paisa, Re. 1, Rs. 2, Rs. 5, Rs. 10 |
---|---|
Ít dùng | Re. 1, Rs. 2 |
Nguồn | The World Factbook, ước lượng tháng 10/2005 |
Website | www.nrb.org.np |
Thường dùng | Rs. 5, Rs. 10, Rs. 20, Rs. 25 Rs. 50, Rs. 100, Rs. 500, Rs. 1000 |
Mã ISO 4217 | NPR |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Rastra Nepal |
Ký hiệu | Rupee hoặc Rupee hoặc रू. |
1/100 | Paisa |
Sử dụng tại | Nepal |
Lạm phát | 7,8% |