Ruesga
Tọa độ | 43°16′57″B 3°33′36″T / 43,2825°B 3,56°T / 43.28250; -3.56000Tọa độ: 43°16′57″B 3°33′36″T / 43,2825°B 3,56°T / 43.28250; -3.56000 |
---|---|
• Thị trưởng | Jesús Ramón Ochoa Ortiz (PRC) |
Mã bưu chính | 39815 |
Độ cao | 136 m (446 ft) |
Quận (comarca) | Asón-Agüera |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cantabria |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 87,96 km2 (3,396 mi2) |