Ruesca
Thủ phủ | Locality of Ruesca |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 50331 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 86 |
Tỉnh | Zaragoza |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,8/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Ruesca |
Ruesca
Thủ phủ | Locality of Ruesca |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 50331 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 86 |
Tỉnh | Zaragoza |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,8/km2 (200/mi2) |
Đô thị | Ruesca |
Thực đơn
RuescaLiên quan
Ruesca RuneScape Ruel (ca sĩ) Ruesga Rusca Montană Rue Catinat Rescaldina RuscaceaeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ruesca //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...