Roturas
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47316 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 32 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,9/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Roturas |
Roturas
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47316 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 32 |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,9/km2 (80/mi2) |
Đô thị | Roturas |
Thực đơn
RoturasLiên quan
RoturasTài liệu tham khảo
WikiPedia: Roturas