Rosalejo
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10391 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.454 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 35,5/km2 (920/mi2) |
Đô thị | Rosalejo |
Rosalejo
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10391 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.454 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 35,5/km2 (920/mi2) |
Đô thị | Rosalejo |
Thực đơn
RosalejoLiên quan
RosalejoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rosalejo //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...