Robladillo
Thủ phủ | Robladillo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 47131 |
• Tổng cộng | 108 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13,5/km2 (350/mi2) |
Đô thị | Robladillo |
Robladillo
Thủ phủ | Robladillo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 47131 |
• Tổng cộng | 108 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13,5/km2 (350/mi2) |
Đô thị | Robladillo |
Thực đơn
RobladilloLiên quan
Robladillo Robledillo de Trujillo Robledillo de la Jara Robledillo de la Vera Robledillo de Gata Robledillo de MohernandoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Robladillo //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...