Riyal_Qatar
1⁄100 | dirham |
---|---|
Tiền kim loại | 1, 5, 10, 25, 50 dirhams |
Nguồn | The World Factbook, 2011 est. |
Website | www.qcb.gov.qa |
Neo vào | U.S. dollar = 3.64 riyal |
Tiền giấy | 1, 5, 10, 50, 100, 500 riyals |
Mã ISO 4217 | QAR |
Ký hiệu | QR or ر.ق |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng trung ương Qatar |
Sử dụng tại | Qatar |
Lạm phát | -2.8% |