Riolobos
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10693 |
• Tổng cộng | 1.268 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 25,9/km2 (670/mi2) |
Đô thị | Riolobos |
Riolobos
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10693 |
• Tổng cộng | 1.268 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 25,9/km2 (670/mi2) |
Đô thị | Riolobos |
Thực đơn
RiolobosLiên quan
RiolobosTài liệu tham khảo
WikiPedia: Riolobos //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...