Riel

Không tìm thấy kết quả Riel

Bài viết tương tự

English version Riel


Riel

Ít dùng 50, 20.000, 50.000, 100.000 riel
Nguồn The World Factbook, 2006 est.
Website nbc.org.kh
1/10 kak
Thường dùng 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10.000 riel
Mã ISO 4217 KHR
Ngân hàng trung ương Ngân hàng Quốc gia Campuchia
Ký hiệu
1/100 sen
Sử dụng tại Campuchia
Lạm phát 5%