Ribota
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40513 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 45 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,1/km2 (50/mi2) |
Đô thị | Ribota |
Ribota
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 40513 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 45 |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,1/km2 (50/mi2) |
Đô thị | Ribota |
Thực đơn
RibotaLiên quan
Ribota Ribostamycin Ribița Riko TachibanaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ribota