Rasueros
Thủ phủ | Rasueros |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05298 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 297 |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,4/km2 (190/mi2) |
Đô thị | Rasueros |
Rasueros
Thủ phủ | Rasueros |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05298 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 297 |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 7,4/km2 (190/mi2) |
Đô thị | Rasueros |
Thực đơn
RasuerosLiên quan
RasuerosTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rasueros //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...