Thực đơn
Rasmus_Lindkvist Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Hạng đấu | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
2010 | Dalkurd FF | Division 1 Norra | 8 | 4 | 1 | 0 | 9 | 4 |
2011 | 25 | 0 | — | 25 | 0 | |||
2012 | 24 | 3 | — | 24 | 3 | |||
2013 | Östersund | Superettan | 27 | 3 | 1 | 0 | 27 | 3 |
2014 | Vålerenga | Tippeligaen | 22 | 4 | 2 | 0 | 24 | 4 |
2015 | 23 | 3 | 1 | 0 | 24 | 3 | ||
2016 | 27 | 3 | 3 | 0 | 30 | 3 | ||
2017 | Eliteserien | 6 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 161 | 18 | 8 | 0 | 169 | 18 |
Thực đơn
Rasmus_Lindkvist Thống kê sự nghiệpLiên quan
Rasmus Højlund Rasmus Kristensen Rasmus Bartholin Rasmus Lindkvist Rasmus Rosenqvist Rasputin (bài hát) Rasul Gamzatovich Gamzatov Rasburicase Raimuiro Senkitan Rasun-AnterselvaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rasmus_Lindkvist https://www.fotbollskanalen.se/allsvenskan/officie...