Rasines
Tọa độ | 43°18′29″B 3°25′29″T / 43,30806°B 3,42472°T / 43.30806; -3.42472Tọa độ: 43°18′29″B 3°25′29″T / 43,30806°B 3,42472°T / 43.30806; -3.42472 |
---|---|
• Thị trưởng | Ramón Luis Manteca Martínez (PRC) |
Mã bưu chính | 39860 |
Trang web | Ayuntamiento de Rasines |
Quận (comarca) | Asón-Agüera |
Độ cao | 90 m (300 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cantabria |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 42,89 km2 (1,656 mi2) |