Rabanales
Thủ phủ | Rabanales |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49519 |
• Tổng cộng | 767 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,6/km2 (250/mi2) |
Đô thị | Rabanales |
Rabanales
Thủ phủ | Rabanales |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49519 |
• Tổng cộng | 767 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,6/km2 (250/mi2) |
Đô thị | Rabanales |
Thực đơn
RabanalesLiên quan
RabanalesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rabanales //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...