Quốc_hội_Việt_Nam_Dân_chủ_Cộng_hòa_khóa_I
Phó Trưởng Ban Thường trực Quốc hội | Phạm Văn Đồng, Việt Minh Cung Đình Quỳ, Việt Quốc Từ 2/3/1946 – 9/11/1946 Tôn Đức Thắng, Việt Minh Từ 9/11/1946 – 20/9/1955 Phêrô Phạm Bá Trực, không đảng phái Từ 5/1947 – 5/10/1954 Tôn Quang Phiệt, Việt Minh Từ 24/3/1955 – 15/7/1960 |
---|---|
Mô hình | Đơn viện |
Các viện | Quốc hội |
Bầu cử vừa qua | 6 tháng 1, 1946 (1946-01-06) Bầu cử Quốc hội khóa I |
Trước | Khóa đầu tiên |
Trưởng Ban Thường trực Quốc hội | Nguyễn Văn Tố, không đảng phái Từ 2/3/1946 – 8/11/1946 Bùi Bằng Đoàn, không đảng phái Từ 8/11/1946 – 13/4/1955 Tôn Đức Thắng, Việt Minh Từ 10/1948 – 20/9/1955 (Quyền) Từ 20/9/1955 – 15/7/1960 |
Số ghế | 403 (kỳ họp thứ nhất) 444 (kỳ họp thứ hai) |
Nhiệm kỳ | 1946 – 1960 |
Thành lập | 6 tháng 1, 1946 (1946-01-06) |
Kế tiếp | Quốc hội khóa II |
Chính đảng | Đại biểu qua bầu cử (333-83%), trong đó:
Đại biểu "truy nhận" (70-17%), trong đó: |
Bầu cử tiếp theo | 8 tháng 5, 1960 (1960-05-08) Bầu cử Quốc hội khóa II |
Kỳ họp mới bắt đầu | Kỳ họp thứ nhất (2/3/1946) Kỳ họp thứ hai (28/10 – 9/11/1946) Kỳ họp thứ ba (1 – 4/12/1953) Kỳ họp thứ tư (20 – 26/3/1955) Kỳ họp thứ năm (15–20/9/1955) Kỳ họp thứ sáu (29/12/1956 – 25/1/1957) Kỳ họp thứ bảy (10 –19/9/1957) Kỳ họp thứ tám (16 – 29/4/1958) Kỳ họp thứ chín (9 – 14/12/1958) Kỳ họp thứ mười (20 – 27/5/1959) Kỳ họp thứ mười một (18 – 31/12/1959) Kỳ họp thứ mười hai (11 – 15/4/1960) |
Thời gian nhiệm kỳ | 14 năm |